Có 2 kết quả:
陈陈相因 chén chén xiāng yīn ㄔㄣˊ ㄔㄣˊ ㄒㄧㄤ ㄧㄣ • 陳陳相因 chén chén xiāng yīn ㄔㄣˊ ㄔㄣˊ ㄒㄧㄤ ㄧㄣ
chén chén xiāng yīn ㄔㄣˊ ㄔㄣˊ ㄒㄧㄤ ㄧㄣ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to follow a set routine
Bình luận 0
chén chén xiāng yīn ㄔㄣˊ ㄔㄣˊ ㄒㄧㄤ ㄧㄣ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to follow a set routine
Bình luận 0